Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 22 540 321 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 22 540 321 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 76 742 338 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 14 208 296 | 37.0% | 21 |
Đan mạch | VND 13 513 936 | 40.1% | 22 |
Rumani | VND 12 687 188 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 22 547 970 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 22 556 384 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 22 552 512 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 19 181 368 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 18 331 615 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 17 867 239 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 21 779 939 | 3.4% | 1 |
nước Mỹ | VND 20 600 946 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 22 023 686 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 20 866 491 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 20 754 900 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 18 724 524 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 18 589 167 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 18 476 063 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 22 332 974 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 21 205 727 | 6.0% | 2 |
Uganda | VND 21 088 180 | 6.5% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 19 034 027 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 17 864 674 | 20.8% | 11 |
Nigeria | VND 17 647 808 | 21.8% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 22 558 180 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 21 427 843 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 20 743 971 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 19 418 068 | 13.9% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 18 924 062 | 16.1% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 18 608 404 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.