Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 8 858 258 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 8 858 258 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 60 341 404 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 5 554 683 | 37.2% | 21 |
Rumani | VND 4 996 080 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 3 439 199 | 61.2% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 8 865 869 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 8 876 943 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 8 864 918 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 7 549 812 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 7 215 242 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 7 032 574 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 8 719 428 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 8 079 312 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 8 668 343 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 8 209 541 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 8 169 155 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 7 369 991 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 7 316 700 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 7 272 175 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 8 791 003 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 8 429 204 | 5.1% | 2 |
Ghana | VND 8 389 917 | 5.5% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 7 491 776 | 15.6% | 10 |
Nigeria | VND 7 266 659 | 18.2% | 11 |
Ăng-gô-la | VND 7 192 557 | 19.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 8 879 210 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 8 434 136 | 5.0% | 2 |
Ai Cập | VND 8 251 241 | 7.1% | 3 |
Người israel | VND 7 713 884 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 7 480 375 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 7 320 296 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.