Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 94 897 382 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 94 897 382 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 163 570 811 | 0.0% | 3 |
Đan mạch | VND 62 183 691 | 34.5% | 21 |
nước Hà Lan | VND 59 698 230 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 53 380 974 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 94 891 458 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 94 897 788 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 94 892 644 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 79 441 950 | 16.3% | 14 |
Nhật Bản | VND 77 114 475 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 75 160 815 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 86 690 234 | 8.7% | 1 |
Canada | VND 81 418 590 | 14.2% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 91 239 456 | 3.9% | 1 |
Colombia | VND 95 928 041 | 7.3% | 2 |
Brazil | VND 87 361 472 | 7.9% | 3 |
Chilê | VND 78 197 591 | 17.6% | 10 |
Uruguay | VND 76 428 406 | 19.5% | 11 |
Argentina | VND 63 594 580 | 33.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 93 950 098 | 1.0% | 1 |
Ma-rốc | VND 87 923 956 | 7.3% | 2 |
Kenya | VND 80 724 164 | 14.9% | 3 |
Sénégal | VND 70 372 360 | 25.8% | 10 |
Uganda | VND 69 349 806 | 26.9% | 11 |
Nigeria | VND 67 913 238 | 28.4% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 94 893 961 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 90 149 640 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 87 317 646 | 8.0% | 3 |
Liban | VND 76 083 661 | 19.8% | 8 |
Ai Cập | VND 74 866 575 | 21.1% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 59 625 906 | 37.2% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.