Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 13 506 651 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 13 506 651 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 65 896 087 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 8 478 201 | 37.2% | 21 |
Rumani | VND 7 599 752 | 43.7% | 22 |
Đan mạch | VND 7 297 525 | 46.0% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 13 515 450 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 13 519 136 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 13 507 494 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 11 495 380 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 10 986 103 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 10 707 814 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 13 302 717 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 12 339 785 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 13 198 976 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 12 505 177 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 12 438 395 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 11 221 583 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 11 140 489 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 11 072 706 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 13 383 510 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 12 800 985 | 5.3% | 2 |
Zambia | VND 12 707 641 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 11 407 067 | 15.6% | 10 |
Nigeria | VND 10 867 271 | 19.6% | 11 |
Ăng-gô-la | VND 10 842 209 | 19.8% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 13 519 671 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 12 836 726 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 12 405 033 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 11 735 652 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 11 388 744 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 11 153 726 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.