Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 15 991 641 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 15 991 641 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 68 878 075 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 10 056 901 | 37.2% | 21 |
Đan mạch | VND 9 111 135 | 43.1% | 22 |
Rumani | VND 9 010 074 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 16 015 225 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 16 017 237 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 16 008 881 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 13 621 140 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 13 017 707 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 12 687 921 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 15 743 412 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 14 625 892 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 15 638 033 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 14 818 566 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 14 729 806 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 13 296 719 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 13 200 577 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 13 120 007 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 15 858 924 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 15 161 625 | 5.4% | 2 |
Zambia | VND 15 058 238 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 13 516 538 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 12 786 346 | 20.2% | 11 |
Nigeria | VND 12 769 261 | 20.3% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 16 019 979 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 15 219 976 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 14 679 289 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 13 911 363 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 13 495 363 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 13 218 969 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.