Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 344 818 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 344 818 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 307 734 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 818 585 | 38.1% | 20 |
Rumani | VND 765 114 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 499 764 | 63.5% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 349 878 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 362 601 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 360 755 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 1 108 635 | 18.7% | 13 |
Pakistan | VND 1 087 258 | 20.3% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 080 621 | 20.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 341 450 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 220 989 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 331 124 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 260 176 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 255 324 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 132 502 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 124 335 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 117 218 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 349 058 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 323 543 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 1 296 258 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 1 135 734 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 968 750 | 29.0% | 11 |
Kenya | VND 521 962 | 61.7% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 364 338 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 364 434 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 291 522 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 186 751 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 149 126 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 117 494 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.