Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 14 091 355 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 14 091 355 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 66 597 731 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 8 858 258 | 37.2% | 21 |
Rumani | VND 7 930 920 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 7 751 907 | 45.0% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 14 098 731 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 14 099 927 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 14 088 905 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 11 988 525 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 11 457 338 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 11 167 175 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 13 861 655 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 12 859 354 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 13 764 449 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 13 038 682 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 12 971 998 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 11 702 982 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 11 618 386 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 11 547 695 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 13 957 625 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 13 348 623 | 5.3% | 2 |
Zambia | VND 13 253 413 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 11 896 432 | 15.6% | 10 |
Nigeria | VND 11 308 503 | 19.8% | 11 |
Ăng-gô-la | VND 11 295 204 | 19.9% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 14 094 387 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 13 393 294 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 12 963 800 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 12 240 691 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 11 877 648 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 11 627 600 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.