Mức Lương
Năm
Tháng
Nửa tháng
Tuần
Ngày
Giờ
Khấu trừ
Lương
2,425,000 ₫
An ninh xã hội
- 194,000 ₫
Bảo hiểm y tế
- 36,375 ₫
Bảo hiểm thất nghiệp
- 24,250 ₫
Thuế thu nhập
- 108,519 ₫
Tổng số thuế
- 363,144 ₫
Trả bằng tiền mặt
* 2,061,856 ₫
Thuế suất cận biên
15.0%
Thuế suất trung bình
15.0%
85.0%
Net pay
15.0%
Tổng thuế
Tổng thuế
Net pay
Taxberg
2,061,856 ₫
Trả bằng tiền mặt
521,375 ₫
Thuế mà người sử dụng lao động trả
363,144 ₫
Thuế bạn phải trả
Tổng số tiền thuế đã trả
884,519 ₫
Bạn có biết chủ lao động của bạn cũng đóng thuế trên lương của bạn không? Để trả bạn 2,425,000 ₫, chủ lao động phải mất 521,375 ₫. Nói cách khác, mỗi khi bạn tiêu 10 ₫ từ số tiền bạn vất vả kiếm được, 3.65 ₫ được đóng cho chính phủ.
Thuế suất thực
30.0%
Vì vậy, khi bạn và chủ lao động đều đóng thuế, mức thuế suất cũ 15% giờ tăng lên 30.0%, có nghĩa là mức thuế suất thực của bạn cao hơn mức thuế suất ban đầu 15%.
Tổng cộng
Nếu bạn kiếm được 29,100,000 ₫ một năm khi sống ở Việt Nam, bạn sẽ phải đóng thuế 4,357,725 ₫. Điều đó có nghĩa lương ròng của bạn sẽ là 24,742,275 ₫ mỗi năm, hoặc 2,061,856 ₫ mỗi tháng. Mức thuế suất trung bình của bạn là 15.0% và mức thuế suất cận biên của bạn là 15.0%. Mức thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập gia tăng tiếp theo của bạn sẽ bị tính thuế ở mức thuế suất này. Ví dụ, nếu lương của bạn tăng 100 ₫, phần gia tăng này sẽ bị tính thuế 14.98 ₫, vì vậy, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 85.02 ₫.
Ví dụ về thưởng
Phần thưởng 1,000 ₫ sẽ tạo thêm 850 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5,000 ₫ sẽ tạo thêm 4,251 ₫ cho thu nhập ròng.
So sánh thuế trung bình
Châu Âu
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Vương quốc Anh
VND 29099856
0.0%
1
Đức
VND 29100126
0.0%
2
Áo
VND 29100126
0.0%
3
Ireland
VND 29100126
0.0%
4
Thụy Điển
VND 29099989
0.0%
5
Na Uy
VND 29099990
0.0%
6
Tây Ban Nha
VND 27252042
6.4%
7
Thụy Sĩ
VND 26431961
9.2%
8
Ý
VND 26425912
9.2%
9
Pháp
VND 26277494
9.7%
10
Cộng hòa Séc
VND 25899004
11.0%
11
Luxembourg
VND 25884497
11.1%
12
Nga
VND 25316999
13.0%
13
Hungary
VND 23716500
18.5%
14
Ukraine
VND 23425498
19.5%
15
Ba Lan
VND 22850483
21.5%
16
Hy Lạp
VND 22741864
21.9%
17
Bồ Đào Nha
VND 21664960
25.6%
18
Phần Lan
VND 20151691
30.8%
19
Bỉ
VND 19788053
32.0%
20
Hà Lan
VND 18306030
37.1%
21
Đan Mạch
VND 18044051
38.0%
22
Rumani
VND 17023470
41.5%
23
Hiển thị thêm
Bắc Mỹ
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Canada
VND 27521811
5.4%
1
Hoa Kỳ
VND 26579580
8.7%
2
Châu Á / Thái Bình Dương
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Úc
VND 29100016
0.0%
1
Singapore
VND 29099936
0.0%
2
Hong Kong
VND 29099989
0.0%
3
Pakistan
VND 28826666
0.9%
4
Thái Lan
VND 27644998
5.0%
5
Philippines
VND 26869375
7.7%
6
Indonesia
VND 26637428
8.5%
7
Đài Loan
VND 26524356
8.9%
8
Hàn Quốc
VND 25989613
10.7%
9
New Zealand
VND 25640085
11.9%
10
Ấn Độ
VND 25608001
12.0%
11
Malaysia
VND 25541848
12.2%
12
Trung Quốc
VND 25263178
13.2%
13
Việt Nam
VND 24742275
15.0%
14
Nhật Bản
VND 23646249
18.7%
15
Kazakhstan
VND 23047200
20.8%
16
Hiển thị thêm
Mỹ La-tinh
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Mexico
VND 28408876
2.4%
1
Brazil
VND 26917494
7.5%
2
Puerto Rico
VND 26786435
8.0%
3
Colombia
VND 26772000
8.0%
4
Ecuador
VND 26350164
9.5%
5
Guatemala
VND 26309748
9.6%
6
Costa Rica
VND 26044500
10.5%
7
Panama
VND 25898883
11.0%
8
Peru
VND 25462515
12.5%
9
Argentina
VND 24153000
17.0%
10
Chile
VND 23978400
17.6%
11
Uruguay
VND 23832897
18.1%
12
Hiển thị thêm
Châu Phi
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Nam Phi
VND 28809000
1.0%
1
Zambia
VND 27353996
6.0%
2
Morocco
VND 27138662
6.7%
3
Uganda
VND 26399094
9.3%
4
Bờ biển Ngà
VND 26190884
10.0%
5
Kenya
VND 25416216
12.7%
6
Senegal
VND 25280848
13.1%
7
Cameroon
VND 24552252
15.6%
8
Mozambique
VND 24482281
15.9%
9
Ghana
VND 24310603
16.5%
10
Angola
VND 22918419
21.2%
11
Nigeria
VND 22267825
23.5%
12
Hiển thị thêm
Trung đông
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Ả Rập Xê-út
VND 29100011
0.0%
1
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
VND 27645011
5.0%
2
Qatar
VND 27644994
5.0%
3
Bahrain
VND 26772313
8.0%
4
Oman
VND 26772155
8.0%
5
Kuwait
VND 25898648
11.0%
6
Israel
VND 25273333
13.2%
7
Lebanon
VND 25202690
13.4%
8
Ai Cập
VND 24508001
15.8%
9
Thổ Nhĩ Kỳ
VND 24238740
16.7%
10
Hiển thị thêm
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng của Việt Nam, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.