Mức Lương
Năm
Tháng
Nửa tháng
Tuần
Ngày
Giờ
Khấu trừ
Lương
31,668 ₫
An ninh xã hội
- 2,533 ₫
Bảo hiểm y tế
- 475 ₫
Bảo hiểm thất nghiệp
- 317 ₫
Thuế thu nhập
- 1,417 ₫
Tổng số thuế
- 4,742 ₫
Trả bằng tiền mặt
* 26,926 ₫
Thuế suất cận biên
15.0%
Thuế suất trung bình
15.0%
85.0%
Net pay
15.0%
Tổng thuế
Tổng thuế
Net pay
Taxberg
26,926 ₫
Trả bằng tiền mặt
6,809 ₫
Thuế mà người sử dụng lao động trả
4,742 ₫
Thuế bạn phải trả
Tổng số tiền thuế đã trả
11,551 ₫
Bạn có biết chủ lao động của bạn cũng đóng thuế trên lương của bạn không? Để trả bạn 31,668 ₫, chủ lao động phải mất 6,809 ₫. Nói cách khác, mỗi khi bạn tiêu 10 ₫ từ số tiền bạn vất vả kiếm được, 3.65 ₫ được đóng cho chính phủ.
Thuế suất thực
30.0%
Vì vậy, khi bạn và chủ lao động đều đóng thuế, mức thuế suất cũ 15% giờ tăng lên 30.0%, có nghĩa là mức thuế suất thực của bạn cao hơn mức thuế suất ban đầu 15%.
Tổng cộng
Nếu bạn kiếm được 380,016 ₫ một năm khi sống ở Việt Nam, bạn sẽ phải đóng thuế 56,907 ₫. Điều đó có nghĩa lương ròng của bạn sẽ là 323,109 ₫ mỗi năm, hoặc 26,926 ₫ mỗi tháng. Mức thuế suất trung bình của bạn là 15.0% và mức thuế suất cận biên của bạn là 15.0%. Mức thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập gia tăng tiếp theo của bạn sẽ bị tính thuế ở mức thuế suất này. Ví dụ, nếu lương của bạn tăng 100 ₫, phần gia tăng này sẽ bị tính thuế 14.97 ₫, vì vậy, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 85.03 ₫.
Ví dụ về thưởng
Phần thưởng 1,000 ₫ sẽ tạo thêm 850 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5,000 ₫ sẽ tạo thêm 4,252 ₫ cho thu nhập ròng.
Châu Âu
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Vương quốc Anh
VND 379984
0.0%
1
Đức
VND 380068
0.0%
2
Áo
VND 380068
0.0%
3
Ireland
VND 380068
0.0%
4
Thụy Điển
VND 380021
0.0%
5
Na Uy
VND 380019
0.0%
6
Tây Ban Nha
VND 355826
6.3%
7
Ý
VND 345051
9.2%
8
Pháp
VND 343166
9.7%
9
Cộng hòa Séc
VND 338216
11.0%
10
Luxembourg
VND 338048
11.1%
11
Nga
VND 330613
13.0%
12
Hungary
VND 309713
18.5%
13
Ukraine
VND 305910
19.5%
14
Ba Lan
VND 298428
21.5%
15
Hy Lạp
VND 296836
21.8%
16
Bồ Đào Nha
VND 282829
25.5%
17
Phần Lan
VND 263166
30.8%
18
Bỉ
VND 258317
32.0%
19
Hà Lan
VND 231381
39.1%
20
Rumani
VND 222325
41.5%
21
Đan Mạch
VND 0
100.0%
22
Thụy Sĩ
VND 379983
186.2%
23
Hiển thị thêm
Bắc Mỹ
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Canada
VND 373860
1.6%
1
Hoa Kỳ
VND 347040
8.7%
2
Mỹ La-tinh
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Mexico
VND 370991
2.4%
1
Brazil
VND 351534
7.5%
2
Puerto Rico
VND 349828
7.9%
3
Colombia
VND 349615
8.0%
4
Ecuador
VND 343998
9.5%
5
Guatemala
VND 343592
9.6%
6
Costa Rica
VND 340114
10.5%
7
Panama
VND 338207
11.0%
8
Peru
VND 332527
12.5%
9
Argentina
VND 315413
17.0%
10
Chile
VND 313133
17.6%
11
Uruguay
VND 311234
18.1%
12
Hiển thị thêm
Trung đông
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Ai Cập
VND 380017
0.0%
1
Ả Rập Xê-út
VND 380047
0.0%
2
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
VND 361029
5.0%
3
Qatar
VND 360982
5.0%
4
Lebanon
VND 353415
7.0%
5
Bahrain
VND 349710
8.0%
6
Oman
VND 349623
8.0%
7
Kuwait
VND 338156
11.1%
8
Israel
VND 330065
13.1%
9
Thổ Nhĩ Kỳ
VND 320131
15.8%
10
Hiển thị thêm
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng của Việt Nam, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.