Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 38 034 964 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 38 034 964 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 95 335 910 | 0.0% | 3 |
Đan mạch | VND 23 929 459 | 37.1% | 21 |
nước Hà Lan | VND 23 943 609 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 21 394 642 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 38 029 910 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 38 038 409 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 38 024 034 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 32 342 694 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 30 909 859 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 30 126 920 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 35 399 387 | 6.9% | 1 |
nước Mỹ | VND 34 733 246 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 37 135 420 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 35 183 746 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 34 995 912 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 31 572 390 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 31 344 161 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 31 154 032 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 37 658 605 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 35 756 563 | 6.0% | 2 |
Ma-rốc | VND 35 472 817 | 6.7% | 3 |
Ghana | VND 31 726 412 | 16.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 29 790 018 | 21.7% | 11 |
Nigeria | VND 28 705 952 | 24.5% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 38 037 531 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 36 134 065 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 34 960 886 | 8.0% | 3 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 31 381 790 | 17.5% | 8 |
Ai Cập | VND 31 127 139 | 18.2% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 29 582 104 | 22.2% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.