Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 19 850 685 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 19 850 685 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 73 526 468 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 12 483 420 | 37.1% | 21 |
Đan mạch | VND 11 696 410 | 41.1% | 22 |
Rumani | VND 11 168 380 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 19 848 213 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 19 857 901 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 19 851 013 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 16 885 829 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 16 137 754 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 15 729 010 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 19 413 769 | 2.2% | 1 |
nước Mỹ | VND 18 132 989 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 19 386 831 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 18 369 135 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 18 271 048 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 16 483 656 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 16 364 502 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 16 264 630 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 19 660 554 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 18 769 328 | 5.5% | 2 |
Zambia | VND 18 667 556 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 16 756 134 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 15 768 093 | 20.6% | 11 |
Nigeria | VND 15 650 818 | 21.2% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 19 857 017 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 18 866 206 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 18 262 965 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 17 251 848 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 16 729 667 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 16 380 488 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.