Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 2 075 698 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 2 075 698 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 52 184 790 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 1 315 583 | 37.1% | 20 |
Thụy sĩ | VND 1 155 704 | 43.6% | 21 |
Rumani | VND 1 170 510 | 43.8% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 2 083 146 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 2 083 977 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 2 081 155 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 1 694 046 | 18.7% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 651 272 | 20.8% | 15 |
Philippin | VND 1 082 926 | 48.0% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 2 030 807 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 896 430 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 2 035 443 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 927 057 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 918 197 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 730 533 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 718 029 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 707 224 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 2 062 845 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 1 980 749 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 1 969 566 | 5.5% | 3 |
Nigeria | VND 1 735 445 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 1 595 613 | 23.5% | 11 |
Kenya | VND 1 242 318 | 40.4% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 2 084 762 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 2 084 744 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 976 528 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 809 430 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 756 186 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 718 678 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.