Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 28 328 886 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 28 328 886 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 83 700 310 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 17 804 222 | 37.1% | 21 |
Đan mạch | VND 17 399 682 | 38.6% | 22 |
Rumani | VND 15 941 778 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 28 330 783 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 28 336 778 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 28 337 911 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 24 096 078 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 23 028 640 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 22 445 288 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 26 903 534 | 5.1% | 1 |
nước Mỹ | VND 25 874 580 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 27 666 516 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 26 210 741 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 26 072 789 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 23 522 180 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 23 352 153 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 23 209 785 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 28 055 154 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 26 639 163 | 6.0% | 2 |
Ma-rốc | VND 26 429 130 | 6.7% | 3 |
Mozambique | VND 23 874 027 | 15.8% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 22 346 770 | 21.1% | 11 |
Nigeria | VND 21 823 238 | 23.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 28 334 220 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 26 915 026 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 25 996 556 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 23 919 819 | 15.6% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 23 529 923 | 17.0% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 23 375 437 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.