Mức Lương
Năm
Tháng
Nửa tháng
Tuần
Ngày
Giờ
Khấu trừ
Lương
30,000,096 ₫
An ninh xã hội
- 2,400,008 ₫
Bảo hiểm y tế
- 450,001 ₫
Bảo hiểm thất nghiệp
- 300,001 ₫
Thuế thu nhập
- 1,342,504 ₫
Tổng số thuế
- 4,492,514 ₫
Trả bằng tiền mặt
* 25,507,582 ₫
Thuế suất cận biên
15.0%
Thuế suất trung bình
15.0%
85.0%
Net pay
15.0%
Tổng thuế
Tổng thuế
Net pay
Taxberg
25,507,582 ₫
Trả bằng tiền mặt
6,450,021 ₫
Thuế mà người sử dụng lao động trả
4,492,514 ₫
Thuế bạn phải trả
Tổng số tiền thuế đã trả
10,942,535 ₫
Bạn có biết chủ lao động của bạn cũng đóng thuế trên lương của bạn không? Để trả bạn 30,000,096 ₫, chủ lao động phải mất 6,450,021 ₫. Nói cách khác, mỗi khi bạn tiêu 10 ₫ từ số tiền bạn vất vả kiếm được, 3.65 ₫ được đóng cho chính phủ.
Thuế suất thực
30.0%
Vì vậy, khi bạn và chủ lao động đều đóng thuế, mức thuế suất cũ 15% giờ tăng lên 30.0%, có nghĩa là mức thuế suất thực của bạn cao hơn mức thuế suất ban đầu 15%.
Tổng cộng
Nếu bạn kiếm được 30,000,096 ₫ một năm khi sống ở Việt Nam, bạn sẽ phải đóng thuế 4,492,514 ₫. Điều đó có nghĩa lương ròng của bạn sẽ là 25,507,582 ₫ mỗi năm, hoặc 2,125,632 ₫ mỗi tháng. Mức thuế suất trung bình của bạn là 15.0% và mức thuế suất cận biên của bạn là 15.0%. Mức thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập gia tăng tiếp theo của bạn sẽ bị tính thuế ở mức thuế suất này. Ví dụ, nếu lương của bạn tăng 100 ₫, phần gia tăng này sẽ bị tính thuế 14.97 ₫, vì vậy, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 85.03 ₫.
Ví dụ về thưởng
Phần thưởng 1,000 ₫ sẽ tạo thêm 850 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5,000 ₫ sẽ tạo thêm 4,252 ₫ cho thu nhập ròng.
So sánh thuế trung bình
Châu Âu
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Vương quốc Anh
VND 30000247
0.0%
1
Đức
VND 30000061
0.0%
2
Áo
VND 30000061
0.0%
3
Ireland
VND 30000061
0.0%
4
Thụy Điển
VND 30000088
0.0%
5
Na Uy
VND 30000102
0.0%
6
Tây Ban Nha
VND 28095141
6.4%
7
Thụy Sĩ
VND 27270911
9.1%
8
Ý
VND 27243153
9.2%
9
Pháp
VND 27089886
9.7%
10
Cộng hòa Séc
VND 26700083
11.0%
11
Luxembourg
VND 26685037
11.1%
12
Nga
VND 26100083
13.0%
13
Hungary
VND 24450078
18.5%
14
Ukraine
VND 24150078
19.5%
15
Ba Lan
VND 23557241
21.5%
16
Hy Lạp
VND 23445435
21.9%
17
Bồ Đào Nha
VND 22335129
25.6%
18
Phần Lan
VND 20774991
30.8%
19
Bỉ
VND 20400041
32.0%
20
Hà Lan
VND 18873035
37.1%
21
Đan Mạch
VND 18649623
37.8%
22
Rumani
VND 17550077
41.5%
23
Hiển thị thêm
Bắc Mỹ
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Canada
VND 28315650
5.6%
1
Hoa Kỳ
VND 27401676
8.7%
2
Châu Á / Thái Bình Dương
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Úc
VND 30000170
0.0%
1
Singapore
VND 30000027
0.0%
2
Hong Kong
VND 30000107
0.0%
3
Pakistan
VND 29726761
0.9%
4
Thái Lan
VND 28500095
5.0%
5
Philippines
VND 27726204
7.6%
6
Indonesia
VND 27466246
8.5%
7
Đài Loan
VND 27344787
8.9%
8
Hàn Quốc
VND 26793501
10.7%
9
New Zealand
VND 26433113
11.9%
10
Ấn Độ
VND 26400085
12.0%
11
Malaysia
VND 26334912
12.2%
12
Trung Quốc
VND 26044590
13.2%
13
Việt Nam
VND 25507582
15.0%
14
Nhật Bản
VND 24377655
18.7%
15
Kazakhstan
VND 23760076
20.8%
16
Hiển thị thêm
Mỹ La-tinh
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Mexico
VND 29287592
2.4%
1
Brazil
VND 27750101
7.5%
2
Puerto Rico
VND 27615122
8.0%
3
Colombia
VND 27600088
8.0%
4
Ecuador
VND 27165162
9.5%
5
Guatemala
VND 27123547
9.6%
6
Costa Rica
VND 26850086
10.5%
7
Panama
VND 26700099
11.0%
8
Peru
VND 26250065
12.5%
9
Argentina
VND 24900080
17.0%
10
Chile
VND 24720079
17.6%
11
Uruguay
VND 24570077
18.1%
12
Hiển thị thêm
Châu Phi
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Nam Phi
VND 29700090
1.0%
1
Zambia
VND 28200088
6.0%
2
Morocco
VND 27978083
6.7%
3
Uganda
VND 27064165
9.8%
4
Bờ biển Ngà
VND 26962117
10.1%
5
Kenya
VND 26204699
12.7%
6
Senegal
VND 26003953
13.3%
7
Cameroon
VND 25311681
15.6%
8
Mozambique
VND 25220359
15.9%
9
Ghana
VND 25012327
16.6%
10
Angola
VND 23609172
21.3%
11
Nigeria
VND 22904237
23.7%
12
Hiển thị thêm
Trung đông
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Ả Rập Xê-út
VND 30000124
0.0%
1
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
VND 28500066
5.0%
2
Qatar
VND 28500113
5.0%
3
Bahrain
VND 27600184
8.0%
4
Oman
VND 27599794
8.0%
5
Kuwait
VND 26700326
11.0%
6
Israel
VND 26055107
13.2%
7
Lebanon
VND 25935060
13.6%
8
Ai Cập
VND 25196743
16.0%
9
Thổ Nhĩ Kỳ
VND 24951983
16.8%
10
Hiển thị thêm
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng của Việt Nam, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.