9,938 ₫ Máy tính thuế thu nhập # năm - Việt Nam - Mức lương sau thuế
Mức Lương
Năm
Tháng
Nửa tháng
Tuần
Ngày
Giờ
Khấu trừ
Lương
9,938 ₫
An ninh xã hội
- 795 ₫
Bảo hiểm y tế
- 149 ₫
Bảo hiểm thất nghiệp
- 99.38 ₫
Thuế thu nhập
- 445 ₫
Tổng số thuế
- 1,488 ₫
Trả bằng tiền mặt
* 8,450 ₫
Thuế suất cận biên
15.0%
Thuế suất trung bình
15.0%
85.0%
Net pay
15.0%
Tổng thuế
Tổng thuế
Net pay
Taxberg
8,450 ₫
Trả bằng tiền mặt
2,137 ₫
Thuế mà người sử dụng lao động trả
1,488 ₫
Thuế bạn phải trả
Tổng số tiền thuế đã trả
3,625 ₫
Bạn có biết chủ lao động của bạn cũng đóng thuế trên lương của bạn không? Để trả bạn 9,938 ₫, chủ lao động phải mất 2,137 ₫. Nói cách khác, mỗi khi bạn tiêu 10 ₫ từ số tiền bạn vất vả kiếm được, 3.65 ₫ được đóng cho chính phủ.
Thuế suất thực
30.0%
Vì vậy, khi bạn và chủ lao động đều đóng thuế, mức thuế suất cũ 15% giờ tăng lên 30.0%, có nghĩa là mức thuế suất thực của bạn cao hơn mức thuế suất ban đầu 15%.
Tổng cộng
Nếu bạn kiếm được 20,671,040 ₫ một năm khi sống ở Việt Nam, bạn sẽ phải đóng thuế 3,095,488 ₫. Điều đó có nghĩa lương ròng của bạn sẽ là 17,575,552 ₫ mỗi năm, hoặc 1,464,629 ₫ mỗi tháng. Mức thuế suất trung bình của bạn là 15.0% và mức thuế suất cận biên của bạn là 15.0%. Mức thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập gia tăng tiếp theo của bạn sẽ bị tính thuế ở mức thuế suất này. Ví dụ, nếu lương của bạn tăng 100 ₫, phần gia tăng này sẽ bị tính thuế 14.98 ₫, vì vậy, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 85.02 ₫.
Ví dụ về thưởng
Phần thưởng 1,000 ₫ sẽ tạo thêm 850 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5,000 ₫ sẽ tạo thêm 4,251 ₫ cho thu nhập ròng.
Châu Âu
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Vương quốc Anh
VND 20670962
0.0%
1
Đức
VND 20671018
0.0%
2
Áo
VND 20671018
0.0%
3
Ireland
VND 20671018
0.0%
4
Thụy Điển
VND 20671030
0.0%
5
Na Uy
VND 20671050
0.0%
6
Tây Ban Nha
VND 19358423
6.4%
7
Ý
VND 18771216
9.2%
8
Pháp
VND 18665896
9.7%
9
Thụy Sĩ
VND 18580696
10.1%
10
Cộng hòa Séc
VND 18397221
11.0%
11
Luxembourg
VND 18386839
11.1%
12
Nga
VND 17983806
13.0%
13
Hungary
VND 16846897
18.5%
14
Ukraine
VND 16640189
19.5%
15
Ba Lan
VND 16231713
21.5%
16
Hy Lạp
VND 16154645
21.9%
17
Bồ Đào Nha
VND 15389661
25.6%
18
Phần Lan
VND 14314642
30.8%
19
Bỉ
VND 14056325
32.0%
20
Hà Lan
VND 13018477
37.0%
21
Đan Mạch
VND 12373421
40.1%
22
Rumani
VND 12092481
41.5%
23
Hiển thị thêm
Bắc Mỹ
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Canada
VND 20087469
2.8%
1
Hoa Kỳ
VND 18880575
8.7%
2
Châu Á / Thái Bình Dương
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Úc
VND 20671041
0.0%
1
Singapore
VND 20671046
0.0%
2
Hong Kong
VND 20671046
0.0%
3
Pakistan
VND 20397705
1.3%
4
Thái Lan
VND 19637490
5.0%
5
Indonesia
VND 18875947
8.7%
6
Philippines
VND 18845583
8.8%
7
Đài Loan
VND 18841446
8.9%
8
Hàn Quốc
VND 18461592
10.7%
9
New Zealand
VND 18213267
11.9%
10
Ấn Độ
VND 18190515
12.0%
11
Malaysia
VND 18114665
12.4%
12
Trung Quốc
VND 17945575
13.2%
13
Việt Nam
VND 17575552
15.0%
14
Nhật Bản
VND 16796995
18.7%
15
Kazakhstan
VND 16371464
20.8%
16
Hiển thị thêm
Mỹ La-tinh
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Mexico
VND 20180100
2.4%
1
Brazil
VND 19120724
7.5%
2
Puerto Rico
VND 19027604
8.0%
3
Colombia
VND 19017357
8.0%
4
Ecuador
VND 18717575
9.5%
5
Guatemala
VND 18688992
9.6%
6
Costa Rica
VND 18500581
10.5%
7
Panama
VND 18397328
11.0%
8
Peru
VND 18087153
12.5%
9
Argentina
VND 17156963
17.0%
10
Chile
VND 17032937
17.6%
11
Uruguay
VND 16929581
18.1%
12
Hiển thị thêm
Châu Phi
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Nam Phi
VND 20464329
1.0%
1
Uganda
VND 19442839
5.9%
2
Zambia
VND 19430776
6.0%
3
Morocco
VND 19277814
6.7%
4
Bờ biển Ngà
VND 18968660
8.2%
5
Senegal
VND 18509330
10.5%
6
Kenya
VND 18032446
12.8%
7
Ghana
VND 17739164
14.2%
8
Mozambique
VND 17570531
15.0%
9
Cameroon
VND 17440570
15.6%
10
Angola
VND 16391334
20.7%
11
Nigeria
VND 16193648
21.7%
12
Hiển thị thêm
Trung đông
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Ả Rập Xê-út
VND 20671035
0.0%
1
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
VND 19637488
5.0%
2
Qatar
VND 19637462
5.0%
3
Bahrain
VND 19017495
8.0%
4
Oman
VND 19017244
8.0%
5
Kuwait
VND 18397352
11.0%
6
Lebanon
VND 18135442
12.3%
7
Israel
VND 17952776
13.2%
8
Ai Cập
VND 17909502
13.4%
9
Thổ Nhĩ Kỳ
VND 17413489
15.8%
10
Hiển thị thêm
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng của Việt Nam, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.