Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 14 149 825 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 14 149 825 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 66 685 437 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 8 887 494 | 37.2% | 21 |
Rumani | VND 7 959 469 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 7 798 912 | 44.9% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 14 148 726 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 14 156 700 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 14 148 943 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 12 039 539 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 11 506 282 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 11 214 713 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 13 936 180 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 12 937 290 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 13 823 237 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 13 093 873 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 13 027 199 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 11 752 782 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 11 667 823 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 11 596 810 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 14 017 584 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 13 405 273 | 5.3% | 2 |
Zambia | VND 13 309 706 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 11 947 066 | 15.6% | 10 |
Nigeria | VND 11 354 153 | 19.8% | 11 |
Ăng-gô-la | VND 11 341 806 | 19.9% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 14 156 721 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 13 450 378 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 13 032 756 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 12 292 030 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 11 927 954 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 11 684 182 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.