Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 41 981 713 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 41 981 713 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 100 072 008 | 0.0% | 3 |
Đan mạch | VND 26 593 076 | 36.7% | 21 |
nước Hà Lan | VND 26 428 599 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 23 621 467 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 41 996 220 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 41 996 822 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 41 983 291 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 35 710 490 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 34 128 415 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 33 263 990 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 38 734 382 | 7.8% | 1 |
nước Mỹ | VND 38 344 257 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 41 002 893 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 38 849 295 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 38 655 999 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 34 859 980 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 34 607 994 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 34 398 130 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 41 579 532 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 39 479 378 | 6.0% | 2 |
Ma-rốc | VND 39 167 785 | 6.7% | 3 |
Ghana | VND 34 814 107 | 17.1% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 32 824 402 | 21.8% | 11 |
Nigeria | VND 31 506 539 | 25.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 41 999 633 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 39 901 598 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 38 593 435 | 8.0% | 3 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 34 649 400 | 17.5% | 8 |
Ai Cập | VND 33 947 730 | 19.2% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 28 472 864 | 32.2% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.