Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 169 407 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 169 407 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 103 088 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 730 879 | 38.3% | 20 |
Rumani | VND 673 757 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 343 445 | 70.5% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 183 227 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 192 249 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 180 746 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 961 262 | 19.2% | 13 |
Kazakhstan | VND 946 419 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 917 988 | 23.2% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 173 769 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 065 118 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 166 411 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 103 804 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 099 404 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 991 843 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 984 690 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 978 576 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 183 479 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 159 145 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 1 135 255 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 994 648 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 821 588 | 31.3% | 11 |
Kenya | VND 352 455 | 70.5% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 194 887 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 191 270 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 134 541 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 034 115 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 006 126 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 983 112 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.