Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 818 585 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 818 585 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 693 796 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 496 998 | 39.0% | 20 |
Rumani | VND 456 784 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 0 | 98.5% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 816 593 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 818 228 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 800 444 | 0.0% | 3 |
Kazakhstan | VND 649 410 | 20.8% | 13 |
Malaysia | VND 640 841 | 21.3% | 14 |
Pakistan | VND 542 751 | 33.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 801 144 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 727 398 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 799 209 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 758 865 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 754 385 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 680 562 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 675 663 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 670 828 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 810 862 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 795 389 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 778 982 | 5.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 691 825 | 15.6% | 9 |
Nigeria | VND 682 507 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 495 148 | 39.6% | 11 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 819 527 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 817 275 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 770 632 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 703 260 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 690 146 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 671 911 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.