Mức Lương
Năm
Tháng
Nửa tháng
Tuần
Ngày
Giờ
Khấu trừ
Lương
2,800,000 ₫
An ninh xã hội
- 224,000 ₫
Bảo hiểm y tế
- 42,000 ₫
Bảo hiểm thất nghiệp
- 28,000 ₫
Thuế thu nhập
- 202,823 ₫
Tổng số thuế
- 496,823 ₫
Trả bằng tiền mặt
* 2,303,177 ₫
Thuế suất cận biên
23.9%
Thuế suất trung bình
17.7%
82.3%
Net pay
17.7%
Tổng thuế
Tổng thuế
Net pay
Taxberg
2,303,177 ₫
Trả bằng tiền mặt
602,000 ₫
Thuế mà người sử dụng lao động trả
496,823 ₫
Thuế bạn phải trả
Tổng số tiền thuế đã trả
1,098,823 ₫
Bạn có biết chủ lao động của bạn cũng đóng thuế trên lương của bạn không? Để trả bạn 2,800,000 ₫, chủ lao động phải mất 602,000 ₫. Nói cách khác, mỗi khi bạn tiêu 10 ₫ từ số tiền bạn vất vả kiếm được, 3.92 ₫ được đóng cho chính phủ.
Thuế suất thực
32.3%
Vì vậy, khi bạn và chủ lao động đều đóng thuế, mức thuế suất cũ 17.7% giờ tăng lên 32.3%, có nghĩa là mức thuế suất thực của bạn cao hơn mức thuế suất ban đầu 14.6%.
Tổng cộng
Nếu bạn kiếm được 145,600,000 ₫ một năm khi sống ở Việt Nam, bạn sẽ phải đóng thuế 25,834,800 ₫. Điều đó có nghĩa lương ròng của bạn sẽ là 119,765,200 ₫ mỗi năm, hoặc 9,980,433 ₫ mỗi tháng. Mức thuế suất trung bình của bạn là 17.7% và mức thuế suất cận biên của bạn là 23.9%. Mức thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập gia tăng tiếp theo của bạn sẽ bị tính thuế ở mức thuế suất này. Ví dụ, nếu lương của bạn tăng 100 ₫, phần gia tăng này sẽ bị tính thuế 23.93 ₫, vì vậy, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 76.07 ₫.
Ví dụ về thưởng
Phần thưởng 1,000 ₫ sẽ tạo thêm 761 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5,000 ₫ sẽ tạo thêm 3,804 ₫ cho thu nhập ròng.
So sánh thuế trung bình
Châu Âu
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Vương quốc Anh
VND 145600048
0.0%
1
Áo
VND 145600025
0.0%
2
Ireland
VND 145600025
0.0%
3
Na Uy
VND 145018685
0.4%
4
Tây Ban Nha
VND 136354484
6.4%
5
Thụy Sĩ
VND 135009822
7.3%
6
Đức
VND 132709494
8.9%
7
Ý
VND 132219257
9.2%
8
Pháp
VND 131476629
9.7%
9
Cộng hòa Séc
VND 129584003
11.0%
10
Luxembourg
VND 129511104
11.1%
11
Nga
VND 126671999
13.0%
12
Hungary
VND 118664000
18.5%
13
Ukraine
VND 117208003
19.5%
14
Thụy Điển
VND 117189224
19.5%
15
Ba Lan
VND 114330791
21.5%
16
Hy Lạp
VND 113787705
21.9%
17
Bồ Đào Nha
VND 108399142
25.6%
18
Phần Lan
VND 100827948
30.8%
19
Bỉ
VND 99007877
32.0%
20
Đan Mạch
VND 96423759
33.8%
21
Hà Lan
VND 91620387
37.1%
22
Rumani
VND 85176030
41.5%
23
Hiển thị thêm
Bắc Mỹ
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Hoa Kỳ
VND 132989667
8.7%
1
Canada
VND 116666740
19.9%
2
Châu Á / Thái Bình Dương
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Úc
VND 145599931
0.0%
1
Hong Kong
VND 145600016
0.0%
2
Pakistan
VND 139426728
4.2%
3
Thái Lan
VND 137555093
5.5%
4
Philippines
VND 133674239
8.2%
5
Đài Loan
VND 132712943
8.9%
6
Indonesia
VND 129510310
11.1%
7
Hàn Quốc
VND 128937221
11.4%
8
Malaysia
VND 128456769
11.8%
9
New Zealand
VND 128288155
11.9%
10
Ấn Độ
VND 128044694
12.1%
11
Singapore
VND 126500015
13.1%
12
Việt Nam
VND 119765200
17.7%
13
Nhật Bản
VND 118312504
18.7%
14
Kazakhstan
VND 115315200
20.8%
15
Trung Quốc
VND 109454804
24.8%
16
Hiển thị thêm
Mỹ La-tinh
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Puerto Rico
VND 134024702
8.0%
1
Colombia
VND 134075866
8.0%
2
Ecuador
VND 131840811
9.5%
3
Guatemala
VND 131639133
9.6%
4
Brazil
VND 130515431
10.4%
5
Costa Rica
VND 130312000
10.5%
6
Mexico
VND 130181125
10.6%
7
Panama
VND 129584031
11.0%
8
Peru
VND 127399977
12.5%
9
Chile
VND 119974400
17.6%
10
Uruguay
VND 116334403
20.1%
11
Argentina
VND 94463894
35.1%
12
Hiển thị thêm
Châu Phi
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Nam Phi
VND 140985797
3.2%
1
Morocco
VND 129041341
11.4%
2
Cameroon
VND 118176658
18.8%
3
Bờ biển Ngà
VND 117333677
19.4%
4
Mozambique
VND 116064568
20.3%
5
Kenya
VND 115501833
20.7%
6
Ghana
VND 109841332
24.6%
7
Angola
VND 109614203
24.7%
8
Zambia
VND 103307857
29.1%
9
Nigeria
VND 102180649
29.8%
10
Senegal
VND 102161055
29.8%
11
Uganda
VND 102075981
29.9%
12
Hiển thị thêm
Trung đông
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
VND 138319954
5.0%
1
Qatar
VND 138319990
5.0%
2
Bahrain
VND 133951681
8.0%
3
Oman
VND 133952298
8.0%
4
Ả Rập Xê-út
VND 131039998
10.0%
5
Kuwait
VND 129583964
11.0%
6
Israel
VND 126453572
13.2%
7
Ai Cập
VND 114518433
21.4%
8
Lebanon
VND 113986096
21.7%
9
Thổ Nhĩ Kỳ
VND 89591057
38.5%
10
Hiển thị thêm
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng của Việt Nam, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.