Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 549 464 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 549 464 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 570 851 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 964 761 | 37.8% | 20 |
Rumani | VND 867 890 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 655 668 | 56.9% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 549 860 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 549 589 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 540 974 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 1 269 592 | 18.1% | 13 |
Nhật Bản | VND 1 259 502 | 18.7% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 227 615 | 20.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 527 763 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 402 839 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 512 459 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 434 945 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 426 013 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 286 507 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 277 201 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 269 538 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 533 240 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 484 542 | 4.2% | 2 |
Uganda | VND 1 472 513 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 1 290 139 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 1 130 141 | 27.1% | 11 |
Kenya | VND 707 317 | 54.4% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 549 707 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 544 496 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 469 909 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 342 149 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 305 280 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 280 168 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.