Mức Lương
Năm
Tháng
Nửa tháng
Tuần
Ngày
Giờ
Khấu trừ
Lương
15,959,856 ₫
An ninh xã hội
- 1,276,788 ₫
Bảo hiểm y tế
- 239,398 ₫
Bảo hiểm thất nghiệp
- 159,599 ₫
Thuế thu nhập
- 714,204 ₫
Tổng số thuế
- 2,389,988 ₫
Trả bằng tiền mặt
* 13,569,868 ₫
Thuế suất cận biên
15.0%
Thuế suất trung bình
15.0%
85.0%
Net pay
15.0%
Tổng thuế
Tổng thuế
Net pay
Taxberg
13,569,868 ₫
Trả bằng tiền mặt
3,431,369 ₫
Thuế mà người sử dụng lao động trả
2,389,988 ₫
Thuế bạn phải trả
Tổng số tiền thuế đã trả
5,821,357 ₫
Bạn có biết chủ lao động của bạn cũng đóng thuế trên lương của bạn không? Để trả bạn 15,959,856 ₫, chủ lao động phải mất 3,431,369 ₫. Nói cách khác, mỗi khi bạn tiêu 10 ₫ từ số tiền bạn vất vả kiếm được, 3.65 ₫ được đóng cho chính phủ.
Thuế suất thực
30.0%
Vì vậy, khi bạn và chủ lao động đều đóng thuế, mức thuế suất cũ 15% giờ tăng lên 30.0%, có nghĩa là mức thuế suất thực của bạn cao hơn mức thuế suất ban đầu 15%.
Tổng cộng
Nếu bạn kiếm được 15,959,856 ₫ một năm khi sống ở Việt Nam, bạn sẽ phải đóng thuế 2,389,988 ₫. Điều đó có nghĩa lương ròng của bạn sẽ là 13,569,868 ₫ mỗi năm, hoặc 1,130,822 ₫ mỗi tháng. Mức thuế suất trung bình của bạn là 15.0% và mức thuế suất cận biên của bạn là 15.0%. Mức thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập gia tăng tiếp theo của bạn sẽ bị tính thuế ở mức thuế suất này. Ví dụ, nếu lương của bạn tăng 100 ₫, phần gia tăng này sẽ bị tính thuế 14.97 ₫, vì vậy, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 85.03 ₫.
Ví dụ về thưởng
Phần thưởng 1,000 ₫ sẽ tạo thêm 850 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5,000 ₫ sẽ tạo thêm 4,252 ₫ cho thu nhập ròng.
So sánh thuế trung bình
Bắc Mỹ
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Canada
VND 15707736
1.6%
1
Hoa Kỳ
VND 14577436
8.7%
2
Mỹ La-tinh
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Mexico
VND 15580809
2.4%
1
Brazil
VND 14762870
7.5%
2
Puerto Rico
VND 14691003
8.0%
3
Colombia
VND 14683068
8.0%
4
Ecuador
VND 14451701
9.5%
5
Guatemala
VND 14429547
9.6%
6
Costa Rica
VND 14284071
10.5%
7
Panama
VND 14204173
11.0%
8
Peru
VND 13964855
12.5%
9
Argentina
VND 13246681
17.0%
10
Chile
VND 13150921
17.6%
11
Uruguay
VND 13071120
18.1%
12
Hiển thị thêm
Trung đông
Quốc gia 
Net pay
Thuế trung bình
Cấp
Ả Rập Xê-út
VND 15959862
0.0%
1
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
VND 15161855
5.0%
2
Qatar
VND 15161890
5.0%
3
Bahrain
VND 14683109
8.0%
4
Oman
VND 14682843
8.0%
5
Kuwait
VND 14204214
11.0%
6
Lebanon
VND 14175532
11.2%
7
Ai Cập
VND 13993538
12.3%
8
Israel
VND 13861163
13.2%
9
Thổ Nhĩ Kỳ
VND 13444741
15.8%
10
Hiển thị thêm
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng của Việt Nam, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.