Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 906 290 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 906 290 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 781 501 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 555 468 | 38.8% | 20 |
Rumani | VND 519 592 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 93 706 | 89.3% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 916 584 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 928 439 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 920 511 | 0.0% | 3 |
Kazakhstan | VND 736 529 | 20.8% | 13 |
Malaysia | VND 713 390 | 23.1% | 14 |
Pakistan | VND 652 780 | 29.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 894 300 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 831 312 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 906 127 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 860 047 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 855 595 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 771 877 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 766 310 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 760 977 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 919 358 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 902 080 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 883 491 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 774 080 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 590 682 | 36.5% | 11 |
Kenya | VND 87 462 | 90.6% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 929 927 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 928 092 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 884 799 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 798 493 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 782 612 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 763 857 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.