Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 081 702 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 081 702 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 986 147 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 672 409 | 38.5% | 20 |
Rumani | VND 622 369 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 281 117 | 75.7% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 099 901 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 108 783 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 100 611 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 876 623 | 20.7% | 13 |
Kazakhstan | VND 879 645 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 833 481 | 25.0% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 080 613 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 987 183 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 083 877 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 025 618 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 021 858 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 921 886 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 915 227 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 909 566 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 099 232 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 077 385 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 1 055 180 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 924 493 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 748 007 | 32.6% | 11 |
Kenya | VND 268 002 | 75.9% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 110 675 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 108 170 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 048 915 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 959 657 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 935 382 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 919 457 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.