Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ireland | VND 888 866 298 | 5.0% | 1 |
Thụy sĩ | VND 824 454 062 | 11.9% | 2 |
Nga | VND 814 319 745 | 13.0% | 3 |
Bồ Đào Nha | VND 574 938 976 | 38.6% | 21 |
Rumani | VND 526 501 193 | 43.8% | 22 |
nước Bỉ | VND 493 957 537 | 47.2% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Hồng Kông | VND 864 403 130 | 7.6% | 1 |
Đài Loan | VND 831 962 804 | 11.1% | 2 |
nước Thái Lan | VND 803 082 912 | 14.2% | 3 |
Việt Nam | VND 656 604 000 | 29.8% | 14 |
Trung Quốc | VND 622 962 390 | 33.4% | 15 |
Ấn Độ | VND 590 950 818 | 36.9% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 754 207 633 | 19.4% | 1 |
Canada | VND 685 928 329 | 26.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Guatemala | VND 846 250 510 | 9.6% | 1 |
Puerto Rico | VND 807 203 761 | 13.8% | 2 |
Costa Rica | VND 803 739 790 | 14.1% | 3 |
Brazil | VND 693 432 547 | 25.9% | 10 |
Uruguay | VND 662 765 812 | 29.2% | 11 |
Argentina | VND 608 240 081 | 35.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 704 586 477 | 24.7% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 685 409 018 | 26.8% | 2 |
Kenya | VND 668 295 251 | 28.6% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 603 636 260 | 35.5% | 10 |
Sénégal | VND 593 337 333 | 36.6% | 11 |
Zambia | VND 583 467 491 | 37.7% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Qatar | VND 889 194 835 | 5.0% | 1 |
Bahrain | VND 861 116 009 | 8.0% | 2 |
Ô-man | VND 861 109 048 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 768 084 517 | 17.9% | 7 |
Ai Cập | VND 708 967 462 | 24.3% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 549 540 214 | 41.3% | 9 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.