Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nga | VND 1 691 975 708 | 13.0% | 1 |
Hungary | VND 1 585 011 972 | 18.5% | 2 |
Thụy sĩ | VND 1 579 097 371 | 18.8% | 3 |
Nước Ý | VND 1 077 257 773 | 44.6% | 21 |
Bồ Đào Nha | VND 1 030 364 551 | 47.0% | 22 |
nước Bỉ | VND 877 142 992 | 54.9% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Hồng Kông | VND 1 699 346 701 | 12.6% | 1 |
Đài Loan | VND 1 636 094 018 | 15.9% | 2 |
Kazakhstan | VND 1 580 691 686 | 18.7% | 3 |
Philippin | VND 1 349 782 191 | 30.6% | 14 |
Việt Nam | VND 1 305 661 600 | 32.9% | 15 |
Ấn Độ | VND 1 109 201 852 | 43.0% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 1 448 301 032 | 25.5% | 1 |
Canada | VND 1 350 840 601 | 30.5% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Guatemala | VND 1 741 574 885 | 10.4% | 1 |
Chilê | VND 1 589 349 136 | 18.3% | 2 |
Costa Rica | VND 1 553 030 604 | 20.1% | 3 |
Peru | VND 1 402 881 446 | 27.9% | 10 |
México | VND 1 367 610 871 | 29.7% | 11 |
Argentina | VND 1 263 960 081 | 35.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ăng-gô-la | VND 1 419 311 038 | 27.0% | 1 |
Kenya | VND 1 374 455 212 | 29.3% | 2 |
Nigeria | VND 1 326 215 216 | 31.8% | 3 |
Zambia | VND 1 203 879 149 | 38.1% | 10 |
Sénégal | VND 1 198 617 344 | 38.4% | 11 |
Uganda | VND 1 162 489 513 | 40.2% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Qatar | VND 1 847 553 866 | 5.0% | 1 |
Bahrain | VND 1 789 150 278 | 8.0% | 2 |
Ô-man | VND 1 789 194 745 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 1 465 567 628 | 24.6% | 7 |
Người israel | VND 1 427 617 913 | 26.6% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 137 075 293 | 41.5% | 9 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.