Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 666 405 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 666 405 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 687 792 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 1 052 466 | 37.6% | 20 |
Rumani | VND 947 828 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 780 881 | 53.1% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 683 182 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 683 213 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 680 933 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 1 366 322 | 18.6% | 13 |
Nhật Bản | VND 1 368 996 | 18.7% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 334 322 | 20.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 658 182 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 506 753 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 643 858 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 559 123 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 550 017 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 398 378 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 388 264 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 379 581 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 667 407 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 600 184 | 5.0% | 2 |
Uganda | VND 1 600 561 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 1 402 339 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 1 247 627 | 25.9% | 11 |
Kenya | VND 842 120 | 50.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 684 755 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 683 033 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 598 347 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 457 799 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 419 154 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 386 259 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.