Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 2 397 284 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 2 397 284 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 52 564 847 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 1 520 229 | 37.1% | 20 |
Thụy sĩ | VND 1 499 291 | 38.0% | 21 |
Rumani | VND 1 353 224 | 43.8% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 2 399 784 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 2 407 929 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 2 401 332 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 1 958 339 | 18.7% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 908 649 | 20.8% | 15 |
Philippin | VND 1 405 269 | 41.7% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 2 366 170 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 2 182 193 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 2 352 187 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 2 226 004 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 2 217 139 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 2 000 236 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 985 769 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 973 317 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 2 385 477 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 2 289 434 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 2 275 768 | 5.5% | 3 |
Nigeria | VND 2 005 913 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 1 878 555 | 22.0% | 11 |
Kenya | VND 1 567 290 | 35.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 2 409 800 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 2 403 343 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 2 283 353 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 2 087 803 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 2 029 564 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 987 443 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.