Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 584 704 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 584 704 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 401 444 | 0.0% | 3 |
nước Bỉ | VND 409 292 | 32.0% | 19 |
nước Hà Lan | VND 350 822 | 40.0% | 20 |
Rumani | VND 331 169 | 43.8% | 21 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 583 281 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 587 775 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 580 367 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 479 257 | 18.7% | 13 |
Kazakhstan | VND 467 267 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 313 043 | 46.9% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 577 569 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 519 570 | 8.6% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 575 857 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 542 704 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 542 787 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 489 682 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 486 148 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 482 449 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 583 888 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 572 263 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 560 491 | 5.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 497 739 | 15.6% | 9 |
Nigeria | VND 491 068 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 295 138 | 50.0% | 11 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 589 484 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 588 709 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 556 567 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 506 056 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 496 355 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 480 947 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.