Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 18 096 574 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 18 096 574 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 71 421 536 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 11 372 484 | 37.1% | 21 |
Đan mạch | VND 10 525 202 | 41.9% | 22 |
Rumani | VND 10 192 003 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 18 115 036 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 18 117 504 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 18 111 448 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 15 406 550 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 14 724 075 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 14 351 028 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 17 830 112 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 16 548 301 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 17 688 560 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 16 759 421 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 16 678 193 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 15 039 614 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 14 930 910 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 14 840 286 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 17 937 768 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 17 144 298 | 5.4% | 2 |
Zambia | VND 17 031 920 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 15 288 205 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 14 417 014 | 20.4% | 11 |
Nigeria | VND 14 359 515 | 20.8% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 18 118 387 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 17 210 775 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 16 618 488 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 15 731 745 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 15 264 266 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 14 944 720 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.