Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 6 694 855 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 6 694 855 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 57 739 473 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 4 209 865 | 37.1% | 21 |
Rumani | VND 3 779 891 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 1 727 434 | 75.0% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 6 716 062 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 6 719 491 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 6 703 719 | 0.0% | 3 |
Philippin | VND 5 672 690 | 15.6% | 14 |
Nhật Bản | VND 5 460 975 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 5 322 585 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 6 595 465 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 6 130 925 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 6 560 730 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 6 213 496 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 6 156 903 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 5 577 975 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 5 537 674 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 5 504 024 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 6 652 497 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 6 384 455 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 6 349 233 | 5.5% | 3 |
Ăng-gô-la | VND 5 648 891 | 15.9% | 10 |
Mozambique | VND 5 628 753 | 16.2% | 11 |
Nigeria | VND 5 530 082 | 17.7% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 6 718 279 | 0.0% | 1 |
Ai Cập | VND 6 595 755 | 1.8% | 2 |
Qatar | VND 6 379 118 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 5 831 198 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 5 661 205 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 5 545 036 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.