Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 672 409 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 672 409 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 518 385 | 0.0% | 3 |
nước Bỉ | VND 467 763 | 32.0% | 19 |
nước Hà Lan | VND 409 292 | 39.6% | 20 |
Rumani | VND 382 557 | 43.8% | 21 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 683 272 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 681 300 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 680 377 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 555 926 | 18.7% | 13 |
Kazakhstan | VND 541 947 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 407 133 | 40.5% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 652 094 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 623 484 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 668 235 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 630 088 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 629 572 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 567 992 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 563 878 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 560 163 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 676 670 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 663 769 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 650 096 | 5.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 577 360 | 15.6% | 9 |
Nigeria | VND 569 596 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 377 256 | 44.9% | 11 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 683 966 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 678 754 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 642 193 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 593 376 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 576 238 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 558 747 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.