Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 96 431 831 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 96 431 831 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 165 095 942 | 0.0% | 3 |
Đan mạch | VND 63 240 702 | 34.4% | 21 |
nước Hà Lan | VND 60 676 535 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 54 258 922 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 96 449 192 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 96 457 124 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 96 454 553 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 80 698 530 | 16.3% | 14 |
Nhật Bản | VND 78 381 949 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 76 396 288 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 88 091 406 | 8.7% | 1 |
Canada | VND 82 522 248 | 14.4% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 92 488 426 | 4.1% | 1 |
Colombia | VND 97 419 026 | 7.3% | 2 |
Brazil | VND 88 772 198 | 8.0% | 3 |
Chilê | VND 79 483 035 | 17.6% | 10 |
Uruguay | VND 77 552 034 | 19.6% | 11 |
Argentina | VND 64 289 758 | 33.4% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 95 494 648 | 1.0% | 1 |
Ma-rốc | VND 89 310 226 | 7.4% | 2 |
Kenya | VND 81 762 155 | 15.2% | 3 |
Sénégal | VND 71 285 889 | 26.1% | 10 |
Uganda | VND 70 354 984 | 27.1% | 11 |
Nigeria | VND 68 977 306 | 28.5% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 96 453 333 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 91 637 262 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 88 729 159 | 8.0% | 3 |
Liban | VND 77 225 228 | 19.9% | 8 |
Ai Cập | VND 76 107 344 | 21.1% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 60 516 681 | 37.3% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.