Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 993 996 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 993 996 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 898 442 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 613 939 | 38.6% | 20 |
Rumani | VND 559 561 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 187 411 | 81.9% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 999 910 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 001 912 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 000 555 | 0.0% | 3 |
Kazakhstan | VND 795 648 | 20.8% | 13 |
Malaysia | VND 773 846 | 22.8% | 14 |
Pakistan | VND 727 425 | 27.6% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 968 825 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 909 247 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 979 632 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 929 035 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 909 247 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 833 845 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 827 807 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 822 526 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 993 592 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 974 491 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 954 406 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 836 217 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 655 726 | 34.7% | 11 |
Kenya | VND 162 085 | 83.9% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 004 383 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 004 279 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 949 019 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 871 749 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 846 266 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 827 512 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.