Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 140 172 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 140 172 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 073 853 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 701 644 | 38.4% | 20 |
Rumani | VND 650 918 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 312 352 | 72.2% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 149 896 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 162 218 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 160 644 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 931 034 | 19.7% | 13 |
Kazakhstan | VND 922 499 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 887 618 | 23.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 136 507 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 039 140 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 135 999 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 076 209 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 071 614 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 966 771 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 959 786 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 953 708 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 152 053 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 129 852 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 1 106 554 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 969 512 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 795 164 | 31.7% | 11 |
Kenya | VND 322 164 | 72.3% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 164 591 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 163 578 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 105 999 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 010 936 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 980 945 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 954 821 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.