Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 17 745 752 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 17 745 752 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 70 983 008 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 11 138 602 | 37.2% | 21 |
Đan mạch | VND 10 282 343 | 42.1% | 22 |
Rumani | VND 9 986 450 | 43.7% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 17 748 402 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 17 757 225 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 17 749 847 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 15 100 420 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 14 431 556 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 14 065 853 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 17 476 118 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 16 210 580 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 17 336 686 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 16 423 681 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 16 339 180 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 14 740 767 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 14 634 206 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 14 545 594 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 17 582 006 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 16 804 342 | 5.4% | 2 |
Zambia | VND 16 694 080 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 14 984 399 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 14 137 426 | 20.4% | 11 |
Nigeria | VND 14 092 296 | 20.7% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 17 758 420 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 16 868 272 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 16 264 376 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 15 420 442 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 14 960 750 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 14 654 737 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.