Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 38 853 549 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 38 853 549 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 96 329 906 | 0.0% | 3 |
Đan mạch | VND 24 493 519 | 37.0% | 21 |
nước Hà Lan | VND 24 440 607 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 21 868 556 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 38 879 834 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 38 877 535 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 38 861 560 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 33 057 618 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 31 593 243 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 30 792 848 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 36 107 375 | 7.1% | 1 |
nước Mỹ | VND 35 486 623 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 37 955 742 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 35 961 008 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 35 772 386 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 32 270 290 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 32 037 013 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 31 842 268 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 38 490 261 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 36 546 314 | 6.0% | 2 |
Ma-rốc | VND 36 258 980 | 6.7% | 3 |
Ghana | VND 32 382 275 | 16.7% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 30 435 288 | 21.7% | 11 |
Nigeria | VND 29 300 458 | 24.6% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 38 875 980 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 36 933 239 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 35 767 844 | 8.0% | 3 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 32 074 919 | 17.5% | 8 |
Ai Cập | VND 31 726 380 | 18.4% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 28 995 499 | 25.4% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.