Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 49 991 952 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 49 991 952 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 109 331 994 | 0.0% | 3 |
Đan mạch | VND 31 986 813 | 36.0% | 21 |
nước Hà Lan | VND 31 469 963 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 28 123 790 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 49 994 158 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 49 996 759 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 49 988 518 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 42 511 684 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 40 628 382 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 39 599 255 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 45 645 591 | 8.7% | 1 |
Canada | VND 45 407 822 | 9.2% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 48 811 098 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 46 245 634 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 45 999 113 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 41 499 179 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 41 199 217 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 40 949 080 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 49 497 805 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 46 998 008 | 6.0% | 2 |
Ma-rốc | VND 46 625 280 | 6.7% | 3 |
Uganda | VND 40 495 319 | 19.0% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 38 888 302 | 22.2% | 11 |
Nigeria | VND 37 166 907 | 25.7% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 49 992 864 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 47 494 585 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 45 972 411 | 8.0% | 3 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 41 243 654 | 17.5% | 8 |
Ai Cập | VND 39 650 400 | 20.7% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 33 467 982 | 33.1% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.