Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 11 869 482 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 11 869 482 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 63 937 330 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 7 454 970 | 37.2% | 21 |
Rumani | VND 6 680 473 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 6 020 556 | 49.3% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 11 865 599 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 11 879 340 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 11 866 583 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 10 101 786 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 9 654 275 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 9 409 699 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 11 681 798 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 10 833 032 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 11 597 885 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 10 987 447 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 10 936 946 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 9 861 197 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 9 789 913 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 9 730 428 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 11 761 785 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 11 254 425 | 5.3% | 2 |
Zambia | VND 11 167 560 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 10 024 175 | 15.6% | 10 |
Nigeria | VND 9 597 790 | 19.2% | 11 |
Ăng-gô-la | VND 9 554 418 | 19.6% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 11 878 194 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 11 288 328 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 10 888 862 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 10 314 481 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 10 008 452 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 9 795 758 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.