Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 227 877 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 227 877 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 161 558 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 760 115 | 38.3% | 20 |
Rumani | VND 690 887 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 374 823 | 69.0% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 216 557 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 229 012 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 220 677 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 999 451 | 18.7% | 13 |
Kazakhstan | VND 974 166 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 952 840 | 22.5% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 211 032 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 117 075 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 200 150 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 135 998 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 131 602 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 020 900 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 013 523 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 007 175 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 216 293 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 1 193 084 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 1 168 508 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 1 023 793 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 851 671 | 30.7% | 11 |
Kenya | VND 387 359 | 68.5% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 229 804 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 225 913 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 163 083 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 062 216 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 035 889 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 011 403 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.