Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 22 072 558 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 22 072 558 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 76 186 869 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 13 886 709 | 37.0% | 21 |
Đan mạch | VND 13 188 818 | 40.3% | 22 |
Rumani | VND 12 418 828 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 22 064 680 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 22 078 308 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 22 073 952 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 18 773 503 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 17 941 869 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 17 487 292 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 21 370 051 | 3.2% | 1 |
nước Mỹ | VND 20 133 333 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 21 555 218 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 20 420 370 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 20 313 581 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 18 326 375 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 18 193 885 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 18 083 140 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 21 857 952 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 20 755 122 | 6.0% | 2 |
Uganda | VND 20 684 602 | 6.3% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 18 629 299 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 17 492 164 | 20.8% | 11 |
Nigeria | VND 17 298 601 | 21.7% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 22 073 126 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 20 971 172 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 20 273 177 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 19 033 466 | 13.8% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 18 539 540 | 16.0% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 18 212 330 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.