Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ireland | VND 373 684 022 | 0.0% | 1 |
Vương quốc Anh | VND 274 272 555 | 0.0% | 2 |
Nước Ý | VND 261 304 005 | 4.7% | 3 |
Đan mạch | VND 182 880 767 | 33.3% | 21 |
nước Hà Lan | VND 172 604 480 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 154 296 082 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 274 291 976 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 274 297 340 | 0.0% | 2 |
nước Thái Lan | VND 258 219 141 | 5.9% | 3 |
Việt Nam | VND 216 198 797 | 21.2% | 14 |
Ấn Độ | VND 212 007 413 | 22.7% | 15 |
Trung Quốc | VND 195 198 472 | 28.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 247 808 853 | 9.7% | 1 |
Canada | VND 209 899 733 | 23.5% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Puerto Rico | VND 252 588 896 | 7.9% | 1 |
Colombia | VND 252 355 995 | 8.0% | 2 |
Ecuador | VND 248 354 401 | 9.4% | 3 |
Uruguay | VND 219 165 598 | 20.1% | 10 |
Peru | VND 216 252 168 | 21.2% | 11 |
Argentina | VND 178 132 891 | 35.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 245 629 641 | 10.5% | 1 |
Ma-rốc | VND 219 260 980 | 20.1% | 2 |
Mozambique | VND 211 790 877 | 22.8% | 3 |
Uganda | VND 185 935 412 | 32.2% | 10 |
Sénégal | VND 185 519 258 | 32.4% | 11 |
Zambia | VND 177 290 573 | 35.4% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Qatar | VND 260 580 553 | 5.0% | 1 |
Bahrain | VND 252 311 406 | 8.0% | 2 |
Ô-man | VND 252 310 217 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 212 692 447 | 22.5% | 8 |
Liban | VND 210 633 658 | 23.2% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 155 585 917 | 43.3% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.