Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ireland | VND 581 107 598 | 0.0% | 1 |
Vương quốc Anh | VND 469 037 990 | 3.5% | 2 |
Thụy sĩ | VND 449 662 462 | 7.5% | 3 |
nước Bỉ | VND 318 488 010 | 34.5% | 21 |
nước Hà Lan | VND 305 946 119 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 273 482 569 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Hồng Kông | VND 461 360 551 | 5.1% | 1 |
nước Thái Lan | VND 444 678 997 | 8.5% | 2 |
Đài Loan | VND 442 745 485 | 8.9% | 3 |
Việt Nam | VND 365 361 750 | 24.9% | 14 |
Trung Quốc | VND 343 000 831 | 29.5% | 15 |
Ấn Độ | VND 335 464 380 | 31.0% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 418 591 471 | 13.9% | 1 |
Canada | VND 361 390 477 | 25.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Guatemala | VND 439 580 069 | 9.6% | 1 |
Puerto Rico | VND 436 984 245 | 10.1% | 2 |
Costa Rica | VND 435 148 946 | 10.5% | 3 |
Brazil | VND 367 327 510 | 24.4% | 10 |
Uruguay | VND 364 206 859 | 25.1% | 11 |
Argentina | VND 315 870 079 | 35.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 406 012 149 | 16.5% | 1 |
Mozambique | VND 364 358 703 | 25.1% | 2 |
Ăng-gô-la | VND 358 179 516 | 26.3% | 3 |
Uganda | VND 323 670 414 | 33.4% | 10 |
Sénégal | VND 320 529 036 | 34.1% | 11 |
Zambia | VND 306 840 358 | 36.9% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Qatar | VND 461 886 683 | 5.0% | 1 |
Bahrain | VND 447 270 340 | 8.0% | 2 |
Ô-man | VND 447 298 686 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 371 617 548 | 23.6% | 8 |
Liban | VND 369 558 661 | 24.0% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 282 400 237 | 41.9% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.