Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 701 644 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 701 644 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 547 620 | 0.0% | 3 |
nước Bỉ | VND 467 763 | 32.0% | 19 |
nước Hà Lan | VND 438 528 | 39.5% | 20 |
Rumani | VND 399 686 | 43.8% | 21 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 699 937 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 714 697 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 700 389 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 574 339 | 19.2% | 13 |
Kazakhstan | VND 566 270 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 437 804 | 38.8% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 689 356 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 649 462 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 696 301 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 657 683 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 657 803 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 593 443 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 589 161 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 585 654 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 706 649 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 693 544 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 679 251 | 5.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 603 247 | 15.6% | 9 |
Nigeria | VND 595 137 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 403 680 | 43.5% | 11 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 714 776 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 713 384 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 677 870 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 615 353 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 602 370 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 587 038 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.