Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 19 909 155 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 19 909 155 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 73 584 939 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 12 512 655 | 37.1% | 21 |
Đan mạch | VND 11 735 580 | 41.1% | 22 |
Rumani | VND 11 202 639 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 19 914 874 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 19 918 015 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 19 911 046 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 16 936 895 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 16 186 538 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 15 776 547 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 19 469 663 | 2.2% | 1 |
nước Mỹ | VND 18 184 946 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 19 445 635 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 18 424 325 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 18 326 304 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 16 533 521 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 16 413 983 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 16 314 367 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 19 719 085 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 18 825 339 | 5.5% | 2 |
Zambia | VND 18 723 828 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 16 806 794 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 15 814 724 | 20.6% | 11 |
Nigeria | VND 15 695 400 | 21.2% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 19 919 351 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 18 916 154 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 18 331 881 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 17 295 802 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 16 780 590 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 16 429 997 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.