Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 900 286 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 900 286 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 51 980 143 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 1 198 642 | 37.3% | 20 |
Rumani | VND 1 067 734 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 999 114 | 46.8% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 899 829 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 903 590 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 901 202 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 1 535 601 | 19.2% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 508 761 | 20.8% | 15 |
Philippin | VND 905 097 | 52.5% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 863 126 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 740 559 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 858 508 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 761 487 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 752 597 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 581 125 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 569 712 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 559 878 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 885 857 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 1 809 749 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 1 799 674 | 5.5% | 3 |
Nigeria | VND 1 585 630 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 1 439 101 | 24.4% | 11 |
Kenya | VND 1 062 379 | 44.2% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 904 528 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 904 647 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 805 276 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 650 183 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 604 435 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 570 150 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.