Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 380 057 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 380 057 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 50 167 562 | 0.0% | 3 |
nước Bỉ | VND 263 117 | 32.0% | 19 |
nước Hà Lan | VND 233 881 | 38.8% | 20 |
Rumani | VND 222 682 | 43.8% | 21 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 383 299 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 394 077 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 380 240 | 0.0% | 3 |
Nhật Bản | VND 320 993 | 18.7% | 13 |
Kazakhstan | VND 312 821 | 20.8% | 14 |
Pakistan | VND 117 980 | 70.1% | 15 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 391 256 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 363 699 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 384 795 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 363 335 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 363 699 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 327 849 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 325 469 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 323 291 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 389 734 | 1.0% | 1 |
Ăng-gô-la | VND 383 161 | 3.0% | 2 |
Uganda | VND 375 254 | 5.0% | 3 |
Nigeria | VND 328 774 | 16.8% | 9 |
Sénégal | VND 320 920 | 18.8% | 10 |
Mozambique | VND 125 210 | 68.2% | 11 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 394 872 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 394 781 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 371 045 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 337 371 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 332 021 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 318 274 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.