Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ireland | VND 605 577 440 | 0.0% | 1 |
Vương quốc Anh | VND 488 086 995 | 5.2% | 2 |
Thụy sĩ | VND 475 078 628 | 7.7% | 3 |
nước Bỉ | VND 333 661 066 | 35.2% | 21 |
nước Hà Lan | VND 323 925 753 | 37.1% | 22 |
Rumani | VND 289 572 801 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Hồng Kông | VND 488 093 905 | 5.2% | 1 |
nước Thái Lan | VND 468 988 642 | 8.9% | 2 |
Đài Loan | VND 467 597 327 | 9.2% | 3 |
Việt Nam | VND 384 559 500 | 25.3% | 14 |
Trung Quốc | VND 362 947 832 | 29.5% | 15 |
Ấn Độ | VND 351 716 041 | 31.7% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 440 569 277 | 14.4% | 1 |
Canada | VND 382 592 846 | 25.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Guatemala | VND 465 438 118 | 9.6% | 1 |
Puerto Rico | VND 461 404 029 | 10.4% | 2 |
Costa Rica | VND 460 746 011 | 10.5% | 3 |
Brazil | VND 388 060 625 | 24.6% | 10 |
Uruguay | VND 380 447 242 | 26.1% | 11 |
Argentina | VND 334 457 885 | 35.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 426 307 859 | 17.2% | 1 |
Mozambique | VND 384 950 849 | 25.2% | 2 |
Ăng-gô-la | VND 378 986 020 | 26.4% | 3 |
Uganda | VND 342 260 413 | 33.5% | 10 |
Sénégal | VND 338 074 770 | 34.3% | 11 |
Zambia | VND 324 432 099 | 37.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Qatar | VND 489 058 586 | 5.0% | 1 |
Bahrain | VND 473 592 440 | 8.0% | 2 |
Ô-man | VND 473 562 715 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 393 067 489 | 23.6% | 8 |
Liban | VND 391 008 661 | 24.0% | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 300 460 620 | 41.6% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.