Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 7 133 383 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 7 133 383 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 58 265 706 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 4 502 217 | 37.1% | 21 |
Rumani | VND 4 013 993 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 1 966 376 | 72.7% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 7 132 691 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 7 136 794 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 7 124 503 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 6 070 887 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 5 801 996 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 5 654 944 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 7 023 984 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 6 494 623 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 6 970 407 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 6 604 426 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 6 546 580 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 5 926 285 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 5 883 432 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 5 847 210 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 7 068 037 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 6 783 113 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 6 746 307 | 5.5% | 3 |
Mozambique | VND 5 993 406 | 16.1% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 5 937 317 | 16.8% | 11 |
Nigeria | VND 5 867 699 | 17.8% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 7 133 768 | 0.0% | 1 |
Ai Cập | VND 6 917 713 | 3.1% | 2 |
Qatar | VND 6 778 705 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 6 197 354 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 6 014 619 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 5 884 528 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.