Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 9 881 490 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 9 881 490 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 61 569 281 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 6 197 857 | 37.2% | 21 |
Rumani | VND 5 567 061 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 4 347 962 | 56.1% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 9 899 109 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 9 898 669 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 9 886 249 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 8 418 148 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 8 045 198 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 7 841 416 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 9 744 147 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 9 040 516 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 9 665 310 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 9 156 972 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 9 108 727 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 8 217 651 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 8 158 245 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 8 109 001 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 9 801 887 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 9 390 512 | 5.2% | 2 |
Zambia | VND 9 307 017 | 6.0% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 8 353 470 | 15.6% | 10 |
Nigeria | VND 8 059 846 | 18.6% | 11 |
Ăng-gô-la | VND 7 996 672 | 19.2% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 9 897 238 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 9 404 561 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 9 102 243 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 8 595 620 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 8 340 110 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 8 161 953 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.